-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | CỰ MÔN(H) | Thiên trù Lực sĩ | Đà la Phá toái Bạch hổ Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ Thiên quý | L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Thiên y Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | THAM LANG(V) | Phong cáo Long đức Thanh long Thiên tài | Thiên hình Lưu hà Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 68 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/08/1957 âm - 26/08/1957 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:45) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:24 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên việt Hóa quyền | Địa không Thiên khốc Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 42 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên giải Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa | Địa kiếp Quan phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên hỷ Thiếu âm Tam thai | Phi liêm Linh tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC Thân | 82 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 3 |
|